Phiên âm : jì yǒu jīn rì, hé bì dāng chū.
Hán Việt : kí hữu kim nhật, hà tất đương sơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
既已落到今日如此地步, 當初又何必那麼做?多用以表示悔意或指責他人。《紅樓夢》第二八回:「寶玉在身後面歎道:『既有今日, 何必當初!』」